Công nghệ hiển thị 3LCD 0.63″
Cường độ sáng 4500 ANSI Lumens
Độ phân giải thực XGA (1024×768)
Hỗ trợ độ phân giải tối đa Up to 4K@30Hz (3840×2160)
Độ tương phản 16.000 : 1
Công suất bóng đèn 225W (Normal)
Tuổi thọ bóng đèn “Normal: 10.000 giờ
Eco1: 12.000 giờ
Eco2: 20.000 giờ ”
Tuổi thọ bộ lọc 10.000 giờ
“Kích thước màn hình
(Đường chéo)” 30 đến 300 inch
Khoảng cách trình chiếu Từ 0.9 đến 10.949 m
Zoom Optical 1.2X
Ống Kính (F-number / focal length ) F:1.6 ~ 1.76 /f=19.158~23.018mm
Throw ratio 1.5:1-1.8:1
Tỷ lệ màn hình Normal/Wide/Full/16:10
Tái tạo màu sắc Xử lý tín hiệu 10 bit, 1,07 tỷ màu
Chỉnh vuông hình “+/- 30° theo chiều dọc (Tự động+Bằng tay)
+/- 30° theo chiều ngang (Bằng tay)”
Tương thích tín hiệu Video Auto/PAL/SECAM/NTSC/NTSC4.43/PAL-N/PAL-M/PAL-60
Loa 16W x 1
Cổng kết nối vào HDMI x 2, Mini D-sub 15pin x 1, Video RCA x 1, Audio stereo mini jack x 1, Audio (L/R) x 1
Cổng kết nối ra Mini D-sub 15pin x 1, Audio x 1
Cổng USB USB TypeA x 1, USB TypeB x 1
Cổng kết nối khác RJ45 x 1, D-sub 9pin x 1
Công suất tiêu thụ Tối đa 305W
Nguồn điện 100 – 240V AC, 50/60 Hz
Kích thước máy chiếu 345 x 104.6 x 261 mm
Trọng lượng 3.3 kg