Công nghệ hiển thị 0.63″ LCD w/ MLA
Cường độ sáng 6000 Ansi Lumens
Độ phân giải thực XGA 1024×768
Độ phân giải tối đa WUXGA 1920×1200
Độ tương phản 20,000:1
Công suất bóng đèn 330W UHP AC
Tuổi thọ bóng đèn “Tuổi thọ bóng đèn:
– Bình thường: 4.000 giờ
– Chế độ Eco: 8.000 giờ”
Khoảng cách trình chiếu “Khoảng cách chiếu (m): 0,8 – 13,8m
Kích thước màn hình : 30 to 300 in. ”
Khả năng tái sản xuất màu: Xử lý tín hiệu 10-bit ( khoảng 1,07 tỷ màu )
Hệ số chiếu 1,5 đến 3,02:1
Ống kính “Ống kính:
– Zoom (cơ điều chỉnh thủ công): 1.7X
– Thu phóng : 1,3-2,2
– Tiêu cự F = 1.7 to 2.2 ,f = 17.4 to 29.0 mm
– Lens Shift : Dọc =0-50% / Ngang = ±15%”
Chỉnh vuông hình “- Theo chiều ngang: ±20°
– Theo chiều dọc: ± 30°”
Tần số quét “- Tần số quét ngang: 15 / 24-100 kHz
– Tần số quét dọc: 50-120 Hz”
Chế độ trình chiếu 07 chế độ trình chiếu khác nhau:Presentation, Video, Movie, Graphic, sRGB, Dicomsim, High –Bright.
Chế độ trình chiếu màu tường Trình chiếu 09 màu tường khác nhau: Whiteboard, Blackboard, Gray, Light Yellow, Light Green, Light Blue, Sky Blue, Light Rose, Pink
Loa gắn trong 20W
Kết nối đầu vào/đầu ra “Mini D-Sub 15 pin Input × 1; Mini D-Sub 15 pin Output× 1
Audio in L,R (RCA) × 1; Audio Ouput Mini Jack × 1, HDMI x2, Video In RCA x1, Audio Input Mini Jack × 1, HDBaseT × 1,, Cổng LAN RJ-45 (100Base-TX / 10Base-T) × 1, RS232x1, Type A for USB memory × 1, Type B for service × 1”
Kích thước máy chiếu Kích thước máy (W x H x D) [mm]: 420 x 140 x 330
Trọng lượng 6,4kg
Ngôn ngữ 30 ngôn ngữ bao gồm cả Tiếng Việt
Xuất xứ Thái Lan