Công nghệ DLP chip
Cường độ sáng 3500 ANSI lumens
Độ phân giải thực 1024 × 768 (XGA)
Độ phân giải tối đa 1080p (1920 × 1080)
Tỷ lệ hình ảnh 4:3/16:9/16:10/15:9/5:4/NATIVE/AUTO
Độ tương phản 10.000:1
Bóng đèn “ECO mode: 160 W
ECO mode off: 195 W”
Tuổi thọ bóng đèn “ECO mode: 6000 giờ
ECO mode off: 4500 giờ”
Chế độ trình chiếu Có 08 chế độ trình chiếu: PRESENTATION/HIGH-BRIGHT/VIDEO/ MOVIE/ sRGB/ BLACKBOARD/ USER1/ USER2
Trình chiếu màu tường 6 màu tường (Đỏ, Xanh lá cây, Xanh nước biển, Lục lam, Hồng, Vàng)
Ống kính Manual zoom 1.1x; F = 2.41 – 2.55, f = 21.8 – 24.0 mm
Throw ratio 1.95 – 2.15
Chỉnh vuông hình +/- 40° chiều dọc
Khoảng cách chiếu 1.19 – 13.11m
Kích thước màn chiếu 30 – 300 inch
Tần số quét Ngang: 15 kHz to 100Khz/ Dọc: 50Hz to 120 Hz
Cổng kết nối vào Mini D-sub 15 pin × 1, Stereo mini jack × 1, RCA × 1,HDMI × 1
Cổng điều khiển D-sub 9 pin × 1
Cổng USB Service × 1
Loa 2W
Tương thích tín hiệu Analog: VGA/SVGA/XGA/XGA+/SXGA/Quad-VGA/SXGA+/UXGA/ PowerBook G4/iMac DV (G3)/WSVGA/WXGA/WXGA+/WSXGA/WUXGA/480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p
HDMI: VGA/SVGA/XGA/XGA+/SXGA/Quad VGA/SXGA+/UXGA/PowerBook G4/iMac DV (G3)/WSVGA/WXGA/WXGA+/WSXGA/WUXGA/480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p
Độ phân giải ngang 540 TV lines: NTSC/NTSC4.43/PAL/PAL-M/PAL-N/PAL60
300 TV lines: SECAM
Nguồn điện 100 – 240 V AC, 50 Hz / 60 Hz
Công suất nguồn (100 – 130 V AC / 200 to 240 V AC) “ECO mode off: 237 W / 232 W
ECO mode: 198 W / 192 W
Standby (Normal ): 0.23 W / 0.33 W”
Kích thước (W × H × D) 324 × 88 × 250 mm
Trọng lượng 2.6kg