Máy photocopy Fuji Xerox ApeosPort 4570

Liên hệ

CHI TIẾT

Chức năng cơ bản/ Chức năng sao chụp
Kiểu máy: Màn hình nền / Bảng điều khiển
Dung lượng bộ nhớ: 4GB
Dung lượng ổ cứng SSD: SSD 128 GB
Độ phân giải quét: 600 x 600 dpi
Độ phân giải in: 1200 x 2400 dpi
Thời gian khởi động: 24 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C)
Thời gian khởi động từ chế độ nghỉ: 11 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C)
Đảo mặt bản sao & in 2 mặt tự động: Tích hợp
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF): Tích hợp
Khổ giấy bản gốc: Tối đa: A3, 11 x 17” / Tối thiểu: A5
Trọng lượng giấy: 38 – 128 gsm (2 mặt: 50 – 128 gsm). Dung lượng: 130 tờ
Tốc độ nạp giấy đối với copy (A4 LEF, 1 mặt): 45 trang / phút
Tốc độ nạp giấy đối với scan (Đen trắng / màu): 80 trang / phút (A4 LEF, 1 mặt); 154 trang / phút (A4 LEF, 2 mặt)
Sao chụp liên tục: 1 – 999 bản
Thu nhỏ / Phóng to tăng giảm từng 1%: 25% – 400%
Tự động chia bộ & sắp xếp bản sao điện tử: Tích hợp
Màn hình cảm ứng màu: 10,1 inch
Ngôn ngữ hiển thị màn hình:
Tiếng Việt / Tiếng Anh / Tiếng Nhật / Tiếng Trung Quốc / Tiếng Hàn Quốc / Tiếng Thái Lan / Tiếng Indonesia
Tính năng chia sẻ màn hình với điện thoại thông minh thông qua công nghệ giao tiếp trường gần (NFC)
Tích hợp (Hỗ trợ điện thoại thông minh chạy hệ điều hành Androi, IOS trong điều kiện các thiết bị dùng chung hạ tầng mạng)
Khổ giấy bản gốc: Tối đa A3, 11 x 17”, 297 x 432 mm cho cả Tờ bản in và Sách
Khổ giấy: Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18″ (305 x 457 mm), A3
[12 x 19″ (305 x 483 mm), 320 x 483 mm khi sử dụng khay tay]
Tối thiểu: A5, Bưu thiếp (100 x 148 mm) [89 x 98 mm khi sử dụng khay tay]
Chiều rộng mất hình: Mép trên 4,0mm, Mép dưới/phải/trái 2,0mm
Trọng lượng giấy:
Khay chính: 52 – 300 gsm
Khay tay: 52 – 300 gsm
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên: 3,6 giây (A4 LEF)
Tốc độ sao chụp liên tục: 45 trang/phút (A4 LEF / JIS B5 LEF), 22 trang/phút (A3)
Dung lượng khay giấy: Khay chính: 560 tờ x 2 khay + Khay tay 100 tờ. Tối đa: 5.235 tờ
Khay giấy ra:
Phần trung tâm phía trên: 250 tờ (A4 LEF)
Phần trung tâm phía dưới: 250 tờ (A4 LEF)
Nguồn điện: AC220-240 V ±10 %, 10 A, Thông thường 50/60 Hz
Kích thước: Rộng 620 x Sâu 723 x Cao 880 mm
Trọng lượng: 97 kg
Chức năng In (Tích hợp)
Kiểu: Tích hợp
Tốc độ in liên tục: 45 trang/phút (A4 LEF / JIS B5 LEF), 22 trang/phút (A3)
Độ phân giải in tối đa: 1200 x 2400 dpi
In trực tiếp từ điện thoại thông minh thông qua ứng dụng Print Utility và công nghệ giao tiếp trường gần (NFC):
Tích hợp (Hỗ trợ điện thoại thông minh chạy hệ điều hành Androi, IOS trong điều kiện các thiết bị dùng chung hạ tầng mạng)
Ngôn ngữ in: Tiêu chuẩn: PCL5 / PCL6
Hệ điều hành:
Tiêu chuẩn (Trình điều khiển PCL)
Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit),
Windows Server 2019 (64 bit), Windows Server 2016 (64 bit),
Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit)
Tiêu chuẩn (Trình điều khiển Mac OS X)
macOS 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12, OS X 10.11
Kết nối: Tiêu chuẩn: USB 3.0, Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T
Chức năng quét (Tích hợp)
Kiểu: Máy quét màu
Độ phân giải quét tối đa: 600 x 600 dpi
Tốc độ quét (Trắng đen / màu): 1 mặt: 80 trang / phút (A4 LEF), 2 mặt: 154 trang / phút (A4 LEF)
Scan vào PC: Tích hợp (SMB/FTP/SFTP)
Scan vào email: Tích hợp
Quét trực tiếp tới điện thoại thông minh thông qua ứng dụng Print Utility và công nghệ giao tiếp trường gần (NFC):
Tích hợp (Hỗ trợ điện thoại thông minh chạy hệ điều hành Androi, IOS trong điều kiện các thiết bị dùng chung hạ tầng mạng)
Kết nối: Tiêu chuẩn: Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T
Xuất xứ: Trung Quốc