Tính năng kỹ thuật :
-Tốc độ : 45
-Hiển thị : màn hình màu cảm ứng 10.1” chuẩn WSVGA.
– Copy đầu tiên : 3.6 giây
– Thời gian khởi động : xấp xỉ 20 giây
– Độ phân giải copy : 2,400x600dpi với chế độ smoothing.
– Nạp tay : 100×148 mm to A3
– Copy liên tục : 999 trang
– Chuẩn hộc giấy : 550 tờ x 2
(A5R –A3 – 60-256g/m2).
– Nạp và đảo bản sao : có sẵn trong
máy.(60 – 256 g/m2).
– Nạp và đảo bản gốc (RADF) : có
– Tốc độ và trọng lượng scan:
RADF scan :
Trang đôi -Tối đa 73 trang/phút,50-157g/m2
Trang đơn -Tối đa 73 trang/phút,35-157g/m2
– Trọng lượng giấy :
Khay 01&02 : 550 tờ, 60-256 g/m2
Khay tay : 100 tờ, 52 -256 g/m2
– Chức năng 2 mặt :
Chuẩn có sẵn, 60 – 256 g/m2
– Phóng to thu nhỏ : 25% – 400%
– Cân nặng : xấp xỉ 56.8 kg
– Kích thước : 585(rộng)x585(dài)x787(cao)
mm.
– Chế độ sleep mode : 0.7W
– CPU : Intel AtomTM 1.33GHz( lõi kép)
– Bộ nhớ : 4GB
– Lưu trử : ổ cứng HDD 320GB tự mã hóa và bảo mật của Toshiba.
– Dung lượng giấy chuẩn : 1200 tờ